| Bố Thí, Cúng Dường & Phóng Sanh - Thích Nguyên Tạng - Thích Viên Tịnh |
| Hôn Nhân Khác Tôn Giáo - Thích Nguyên Tạng |
| Chết Và Tái Sanh - Thích Nguyên Tạng |
| Chết và Tái Sanh - Thích Nguyên Tạng |
| Phật Pháp Vấn Đáp - Thích Nguyên Tạng |
| Trong Cây Có Hoa - Thích Nguyên Tạng |
| 306. Thiền Sư Tịnh Giới (? - 1207) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 305. Thiền Sư Minh Trí (? - 1196) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 304. Thiền Sư Nguyện Học (? - 1174) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông TT. Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 303. Thiền Sư Trí Bảo (?-1190) Đời thứ 10 Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 302. Thiền Sư Tịnh Lực (1112 - 1175) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 301. Thiền Sư Trường Nguyên (1110 - 1165) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 300. Thiền Sư Tín Học (?_1190) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 299 . Thiền Sư Đại Xả (1120 - 1180) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 297. Thiền Sư Tịnh Không (1091- 1170) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 296 TT Thích Nguyên Tạng, Thiền Sư Giác Hải - Thích Nguyên Tạng |
| 295. Bắc Phái Tiệm Tu | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 294. Quốc Sư Viên Thông (1080 - 1151, đời 18 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 293. Thiền Sư Tịnh Thiền (1121 - 1193) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 292. Thiền Sư Viên Học (1073 - 1136), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 291. Thiền Sư Ni Diệu Nhân (1041 - 1113), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 290 . Thiền Sư Đạo Lâm (? - 1203), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 289. Thiền Sư Chân Không (1046–1100), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 288. Thiền Sư Trí Thiền (đời 16 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 287. Thiền Sư Bổn Tịnh (1100 - 1176) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 286. Thiền Sư Bảo Giám (đời thứ 9 Thiền phái Vô Ngôn Thông) TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 285. Thiền Sư Đạo Huệ TT Thích Nguyên Tạng, - Thích Nguyên Tạng |
| 284 .Thiền Sư Không Lộ, Đời thứ 09, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 283. Thiền Sư Pháp Dung (?_1174) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 282. Thiền Sư Giới Không (đời 15 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |